Chi tiết trang bị khác nhau giữa 3 phiên bản Honda Civic 2022
Thứ sáu 18/02/2022 11:15 AM GMT+7So với thế hệ thứ 10, Civic 2022 phiên bản cao cấp RS có mức giá rẻ hơn khoảng 60 triệu đồng tuy nhiên công nghệ và trang bị cao cấp hơn so với thế hệ trước đó. Cả 3 phiên bản Honda Civic 2022 không có quá nhiều sự khác biệt về thiết kế cũng như thông số kỹ thuật về kích thước tổng thể, chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm, khối lượng toàn tải và động cơ.
Kích thước
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
|
---|---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
134 |
Động cơ
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
|
---|---|---|---|
Dung tích xy-lanh |
1.498cc, tăng áp |
||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) |
176/6.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700-4.500 |
||
Hộp số |
Vô cấp CVT |
||
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
||
Chế độ lái thể thao |
Không |
Không |
Có |
Bán kính vòng quay (m) |
5,8 |
5,8 |
6,1 |
Dung tích bình xăng (lít) |
47 |
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
|
---|---|---|---|
Đèn pha |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
||
Tự động bật/tắt đèn |
Có |
||
Đèn trước tự động điều chỉnh góc chiếu |
Không |
Có |
Có |
Mâm xe (inch) |
16 |
17 |
18 |
Kích thước lốp |
215/55 |
215/50 |
235/40 |
Gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Gương gập điện |
Không |
Có |
Có |
Đề nổ từ xa |
Không |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Không |
Có |
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
|
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Da kết hợp da lộn |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Không |
Có |
Đồng hồ sau vô-lăng |
Màn hình kỹ thuật số 7 inch |
Màn hình kỹ thuật số 7 inch |
Màn hình kỹ thuật số 10,2 inch |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng, 7 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Cảm ứng, 7 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Cảm ứng, 9 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây |
Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Âm thanh |
4 loa |
8 loa |
12 loa Bose |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Có |
Có |
Gương chống chói nội thất |
Không |
Không |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không |
Có |
Điều hòa |
1 vùng |
1 vùng |
2 vùng |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
||
Giữ phanh tự động |
Có |
||
Đề nổ nút bấm |
Có |
Công nghệ trang bị
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) |
Có |
||
Cân bằng điện tử |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
||
Camera lùi |
Có |
||
Cảm biến |
Không |
||
Camera quan sát điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Hỗ trợ phanh chủ động |
Có |
||
Đèn pha thích ứng |
Có |
||
Ga tự động thích ứng |
Có |
||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Có |
||
Cảnh báo chống buồn ngủ |
Có |
||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
||
Túi khí |
4 |
4 |
6 |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
||
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Có |
Giá bán
Civic E |
Civic G |
Civic RS |
|
---|---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) |
730.000.000 |
770.000.000 |
870.000.000 |
Theo CNOTO